|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỏ rơi
| laisser en arrière; dépasser | | | Xe anh ấy bỏ rơi nhiều ô-tô khác | | sa voiture dépasse plusieurs autres autos | | | laisser tomber; laisser choir; lâcher; larguer; plaquer; délaisser | | | Bỏ rơi bạn | | laisser tomber son ami; (thân mật) plaquer son ami |
|
|
|
|