Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỏ rơi


laisser en arrière; dépasser
Xe anh ấy bỏ rơi nhiều ô-tô khác
sa voiture dépasse plusieurs autres autos
laisser tomber; laisser choir; lâcher; larguer; plaquer; délaisser
Bỏ rơi bạn
laisser tomber son ami; (thân mật) plaquer son ami



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.